Thời gian hiện tại ở Clavière Station, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Creuse, Nouvelle-Aquitaine – Clavière Station. Đánh bẩy Clavière Station mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Clavière Station mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Clavière Station, nhiều khách sạn ở Clavière Station, dân số ở Clavière Station, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Clavière Station, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:53
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Clavière Station, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 13:48 |
Hoàng hôn | 21:16 |
Về Clavière Station, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 46°12'33" 46.2092 |
Kinh độ | 1°51'10" 1.85291 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 274,211 |
Về Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 128,435 |
Tính số lượt xem | 27,224 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,145,195 |
Sân bay gần Clavière Station, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 65 km 40 ml | |
CFE | Clermont-Ferrand Auvergne Airport | 112 km 70 ml | |
BVE | Laroche Airport | 119 km 74 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 126 km 78 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 144 km 90 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 160 km 100 ml |