Thời gian hiện tại ở Saint-Cassien, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Dordogne, Nouvelle-Aquitaine – Saint-Cassien. Đánh bẩy Saint-Cassien mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Cassien mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Cassien, nhiều khách sạn ở Saint-Cassien, dân số ở Saint-Cassien, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-Cassien, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:50
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Cassien, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:44 |
Thiên đình | 13:53 |
Hoàng hôn | 21:02 |
Về Saint-Cassien, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 44°41'9" 44.6859 |
Kinh độ | 0°50'38" 0.84381 |
Dân số | 36 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 268,075 |
Về Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 424,456 |
Tính số lượt xem | 46,244 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,098,149 |
Sân bay gần Saint-Cassien, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
EGC | Roumanieres Airport | 34 km 21 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 56 km 35 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 60 km 37 ml | |
BVE | Laroche Airport | 76 km 47 ml | |
TLS | Toulouse-Blagnac Airport | 125 km 78 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 133 km 83 ml |