Thời gian hiện tại ở Rudeau-Ladosse, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Dordogne, Nouvelle-Aquitaine – Rudeau-Ladosse. Đánh bẩy Rudeau-Ladosse mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rudeau-Ladosse mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rudeau-Ladosse, nhiều khách sạn ở Rudeau-Ladosse, dân số ở Rudeau-Ladosse, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Rudeau-Ladosse, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:41
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rudeau-Ladosse, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 13:54 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Rudeau-Ladosse, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°29'10" 45.4861 |
Kinh độ | 0°30'17" 0.50471 |
Dân số | 164 |
Tính số lượt xem | 189 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 276,622 |
Về Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 424,456 |
Tính số lượt xem | 47,397 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,166,049 |
Sân bay gần Rudeau-Ladosse, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PGX | Perigueux Airport | 38 km 23 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 67 km 42 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 71 km 44 ml | |
BVE | Laroche Airport | 88 km 55 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 123 km 77 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 146 km 91 ml |