Thời gian hiện tại ở Les Marthres, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Dordogne, Nouvelle-Aquitaine – Les Marthres. Đánh bẩy Les Marthres mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Marthres mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Marthres, nhiều khách sạn ở Les Marthres, dân số ở Les Marthres, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Les Marthres, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:38
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Marthres, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:52 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về Les Marthres, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 44°57'0" 44.95 |
Kinh độ | 1°19'60" 1.33333 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 280,143 |
Về Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 424,456 |
Tính số lượt xem | 47,981 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,195,125 |
Sân bay gần Les Marthres, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
BVE | Laroche Airport | 29 km 18 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 55 km 34 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 68 km 42 ml | |
AUR | Aurillac Airport | 86 km 53 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 102 km 64 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 104 km 65 ml |