Thời gian hiện tại ở Les Jabaux, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Dordogne, Nouvelle-Aquitaine – Les Jabaux. Đánh bẩy Les Jabaux mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Jabaux mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Jabaux, nhiều khách sạn ở Les Jabaux, dân số ở Les Jabaux, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Les Jabaux, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:06
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Jabaux, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:54 |
Hoàng hôn | 21:29 |
Về Les Jabaux, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°2'40" 45.0445 |
Kinh độ | 0°41'14" 0.68718 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 278,789 |
Về Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 424,456 |
Tính số lượt xem | 47,737 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,185,126 |
Sân bay gần Les Jabaux, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PGX | Perigueux Airport | 16 km 10 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 27 km 17 ml | |
BVE | Laroche Airport | 68 km 42 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 97 km 60 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 99 km 61 ml | |
BOD | Bordeaux Airport | 112 km 70 ml |