Thời gian hiện tại ở La Roque-Gageac, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Dordogne, Nouvelle-Aquitaine – La Roque-Gageac. Đánh bẩy La Roque-Gageac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá La Roque-Gageac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở La Roque-Gageac, nhiều khách sạn ở La Roque-Gageac, dân số ở La Roque-Gageac, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở La Roque-Gageac, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:18
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở La Roque-Gageac, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 13:51 |
Hoàng hôn | 21:19 |
Về La Roque-Gageac, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 44°49'30" 44.8251 |
Kinh độ | 1°11'0" 1.18343 |
Dân số | 479 |
Tính số lượt xem | 504 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 276,037 |
Về Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 424,456 |
Tính số lượt xem | 47,308 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,160,154 |
Sân bay gần La Roque-Gageac, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
BVE | Laroche Airport | 47 km 29 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 54 km 34 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 55 km 34 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 86 km 53 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 115 km 72 ml | |
TLS | Toulouse-Blagnac Airport | 134 km 83 ml |