Thời gian hiện tại ở La Forge-d’Ans, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Dordogne, Nouvelle-Aquitaine – La Forge-d’Ans. Đánh bẩy La Forge-d’Ans mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá La Forge-d’Ans mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở La Forge-d’Ans, nhiều khách sạn ở La Forge-d’Ans, dân số ở La Forge-d’Ans, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở La Forge-d’Ans, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:52
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở La Forge-d’Ans, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:52 |
Hoàng hôn | 21:28 |
Về La Forge-d’Ans, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°13'41" 45.228 |
Kinh độ | 0°59'14" 0.98716 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 278,678 |
Về Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 424,456 |
Tính số lượt xem | 47,713 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,183,492 |
Sân bay gần La Forge-d’Ans, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PGX | Perigueux Airport | 22 km 14 ml | |
BVE | Laroche Airport | 43 km 27 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 58 km 36 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 72 km 45 ml | |
AUR | Aurillac Airport | 118 km 73 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 121 km 75 ml |