Thời gian hiện tại ở Montignac/Thonac, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Dordogne, Nouvelle-Aquitaine – Montignac/Thonac. Đánh bẩy Montignac/Thonac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Montignac/Thonac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Montignac/Thonac, nhiều khách sạn ở Montignac/Thonac, dân số ở Montignac/Thonac, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Montignac/Thonac, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:06
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Montignac/Thonac, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:52 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Montignac/Thonac, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°2'46" 45.0461 |
Kinh độ | 1°7'49" 1.13039 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 277,839 |
Về Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 424,456 |
Tính số lượt xem | 47,590 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,176,662 |
Sân bay gần Montignac/Thonac, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
BVE | Laroche Airport | 34 km 21 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 36 km 22 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 55 km 34 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 91 km 56 ml | |
AUR | Aurillac Airport | 103 km 64 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 106 km 66 ml |