Thời gian hiện tại ở Saint-Paul-en-Born, Landes, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Landes, Nouvelle-Aquitaine – Saint-Paul-en-Born. Đánh bẩy Saint-Paul-en-Born mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Paul-en-Born mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Paul-en-Born, nhiều khách sạn ở Saint-Paul-en-Born, dân số ở Saint-Paul-en-Born, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-Paul-en-Born, Landes, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:37
:37 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Paul-en-Born, Landes, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 14:01 |
Hoàng hôn | 21:36 |
Về Saint-Paul-en-Born, Landes, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 44°13'29" 44.2246 |
Kinh độ | -2°50'48" -1.15343 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 279,380 |
Về Landes, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 392,592 |
Tính số lượt xem | 12,576 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,189,816 |
Sân bay gần Saint-Paul-en-Born, Landes, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
BOD | Bordeaux Airport | 76 km 47 ml | |
BIQ | Biarritz - Anglet - Bayonne Airport | 89 km 55 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 109 km 68 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 111 km 69 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 147 km 91 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 148 km 92 ml |