Thời gian hiện tại ở Tālepābād Kālmegha, Tangail, Dhaka Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Tangail, Dhaka Division – Tālepābād Kālmegha. Đánh bẩy Tālepābād Kālmegha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tālepābād Kālmegha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tālepābād Kālmegha, nhiều khách sạn ở Tālepābād Kālmegha, dân số ở Tālepābād Kālmegha, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Tālepābād Kālmegha, Tangail, Dhaka Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
19:27
:46 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tālepābād Kālmegha, Tangail, Dhaka Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Tālepābād Kālmegha, Tangail, Dhaka Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°14'44" 24.2455 |
Kinh độ | 90°16'39" 90.2775 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Dhaka Division, Bangladesh
Dân số | 47,424,418 |
Tính số lượt xem | 317,402 |
Về Tangail, Dhaka Division, Bangladesh
Dân số | 3,605,083 |
Tính số lượt xem | 22,109 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,712,951 |
Sân bay gần Tālepābād Kālmegha, Tangail, Dhaka Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 46 km 29 ml | |
IXA | Agartala Airport | 106 km 66 ml | |
JSR | Jessore Airport | 165 km 102 ml | |
ZYL | Civil Airport | 180 km 112 ml | |
SHL | Shillong Airport | 219 km 136 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 245 km 153 ml |