Thời gian hiện tại ở Bénesse-lès-Dax, Landes, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Landes, Nouvelle-Aquitaine – Bénesse-lès-Dax. Đánh bẩy Bénesse-lès-Dax mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bénesse-lès-Dax mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bénesse-lès-Dax, nhiều khách sạn ở Bénesse-lès-Dax, dân số ở Bénesse-lès-Dax, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Bénesse-lès-Dax, Landes, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:35
:42 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bénesse-lès-Dax, Landes, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 14:01 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Bénesse-lès-Dax, Landes, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 43°38'60" 43.65 |
Kinh độ | -2°58'0" -1.03333 |
Dân số | 500 |
Tính số lượt xem | 551 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 279,394 |
Về Landes, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 392,592 |
Tính số lượt xem | 12,576 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,189,897 |
Sân bay gần Bénesse-lès-Dax, Landes, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
BIQ | Biarritz - Anglet - Bayonne Airport | 45 km 28 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 58 km 36 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 69 km 43 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 98 km 61 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 110 km 68 ml | |
BOD | Bordeaux Airport | 134 km 83 ml |