Thời gian hiện tại ở Port de Salles, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Port de Salles. Đánh bẩy Port de Salles mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Port de Salles mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Port de Salles, nhiều khách sạn ở Port de Salles, dân số ở Port de Salles, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Port de Salles, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:49
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Port de Salles, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:54 |
Hoàng hôn | 21:32 |
Về Port de Salles, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 46°11'30" 46.1916 |
Kinh độ | 0°39'39" 0.66085 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 278,686 |
Về Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 437,411 |
Tính số lượt xem | 19,171 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,183,562 |
Sân bay gần Port de Salles, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PIS | Poitiers-Biard Airport | 52 km 32 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 54 km 34 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 112 km 70 ml | |
BVE | Laroche Airport | 133 km 82 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 138 km 86 ml | |
ANE | Angers-Marce Airport | 169 km 105 ml |