Thời gian hiện tại ở Marigny-Brizay, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Marigny-Brizay. Đánh bẩy Marigny-Brizay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Marigny-Brizay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Marigny-Brizay, nhiều khách sạn ở Marigny-Brizay, dân số ở Marigny-Brizay, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Marigny-Brizay, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:47
:59 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Marigny-Brizay, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:55 |
Hoàng hôn | 21:31 |
Về Marigny-Brizay, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 46°44'46" 46.7462 |
Kinh độ | 0°22'35" 0.37626 |
Dân số | 1,125 |
Tính số lượt xem | 1,167 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 277,019 |
Về Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 437,411 |
Tính số lượt xem | 19,053 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,169,462 |
Sân bay gần Marigny-Brizay, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PIS | Poitiers-Biard Airport | 19 km 12 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 80 km 50 ml | |
ANE | Angers-Marce Airport | 106 km 66 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 116 km 72 ml | |
ZLN | Le Mans Railway Station | 141 km 87 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 176 km 109 ml |