Thời gian hiện tại ở Saint-Sulpice-Laurière, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Saint-Sulpice-Laurière. Đánh bẩy Saint-Sulpice-Laurière mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Sulpice-Laurière mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Sulpice-Laurière, nhiều khách sạn ở Saint-Sulpice-Laurière, dân số ở Saint-Sulpice-Laurière, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-Sulpice-Laurière, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:12
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Sulpice-Laurière, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:50 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Saint-Sulpice-Laurière, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 46°3'10" 46.0528 |
Kinh độ | 1°28'4" 1.46783 |
Dân số | 914 |
Tính số lượt xem | 948 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 276,581 |
Về Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 383,418 |
Tính số lượt xem | 19,869 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,165,658 |
Sân bay gần Saint-Sulpice-Laurière, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 31 km 19 ml | |
BVE | Laroche Airport | 99 km 61 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 107 km 67 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 113 km 70 ml | |
CFE | Clermont-Ferrand Auvergne Airport | 135 km 84 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 163 km 101 ml |