Thời gian hiện tại ở Lussac-les-Églises, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Lussac-les-Églises. Đánh bẩy Lussac-les-Églises mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lussac-les-Églises mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lussac-les-Églises, nhiều khách sạn ở Lussac-les-Églises, dân số ở Lussac-les-Églises, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Lussac-les-Églises, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:20
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lussac-les-Églises, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:51 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Lussac-les-Églises, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 46°20'43" 46.3454 |
Kinh độ | 1°10'29" 1.17479 |
Dân số | 629 |
Tính số lượt xem | 655 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 276,121 |
Về Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 383,418 |
Tính số lượt xem | 19,842 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,160,932 |
Sân bay gần Lussac-les-Églises, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 54 km 33 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 72 km 45 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 125 km 78 ml | |
BVE | Laroche Airport | 134 km 83 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 134 km 83 ml | |
ZLN | Le Mans Railway Station | 199 km 124 ml |