Thời gian hiện tại ở Les Plats, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Les Plats. Đánh bẩy Les Plats mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Plats mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Plats, nhiều khách sạn ở Les Plats, dân số ở Les Plats, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Les Plats, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:08
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Plats, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:53 |
Hoàng hôn | 21:27 |
Về Les Plats, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°50'38" 45.844 |
Kinh độ | 0°51'17" 0.8548 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 277,833 |
Về Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 383,418 |
Tính số lượt xem | 19,941 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,176,582 |
Sân bay gần Les Plats, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 25 km 16 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 74 km 46 ml | |
BVE | Laroche Airport | 92 km 57 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 93 km 58 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 114 km 71 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 176 km 110 ml |