Thời gian hiện tại ở Les Cars, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Les Cars. Đánh bẩy Les Cars mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Cars mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Cars, nhiều khách sạn ở Les Cars, dân số ở Les Cars, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Les Cars, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:42
:09 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Cars, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:52 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Les Cars, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°40'47" 45.6797 |
Kinh độ | 1°4'23" 1.07293 |
Dân số | 622 |
Tính số lượt xem | 649 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 276,783 |
Về Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 383,418 |
Tính số lượt xem | 19,885 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,167,243 |
Sân bay gần Les Cars, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 22 km 14 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 62 km 38 ml | |
BVE | Laroche Airport | 67 km 42 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 103 km 64 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 117 km 73 ml | |
AUR | Aurillac Airport | 137 km 85 ml |