Thời gian hiện tại ở La Valette-Montavi, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine – La Valette-Montavi. Đánh bẩy La Valette-Montavi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá La Valette-Montavi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở La Valette-Montavi, nhiều khách sạn ở La Valette-Montavi, dân số ở La Valette-Montavi, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở La Valette-Montavi, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:09
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở La Valette-Montavi, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:51 |
Hoàng hôn | 21:27 |
Về La Valette-Montavi, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 46°10'48" 46.1801 |
Kinh độ | 1°14'1" 1.23352 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 277,835 |
Về Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 383,418 |
Tính số lượt xem | 19,941 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,176,632 |
Sân bay gần La Valette-Montavi, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 36 km 22 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 84 km 52 ml | |
BVE | Laroche Airport | 115 km 72 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 118 km 73 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 144 km 90 ml | |
CFE | Clermont-Ferrand Auvergne Airport | 156 km 97 ml |