Thời gian hiện tại ở Lartige Vieille, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Lartige Vieille. Đánh bẩy Lartige Vieille mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lartige Vieille mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lartige Vieille, nhiều khách sạn ở Lartige Vieille, dân số ở Lartige Vieille, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Lartige Vieille, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:46
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lartige Vieille, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:50 |
Hoàng hôn | 21:20 |
Về Lartige Vieille, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°49'33" 45.8257 |
Kinh độ | 1°32'15" 1.53739 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 275,466 |
Về Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 383,418 |
Tính số lượt xem | 19,799 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,155,463 |
Sân bay gần Lartige Vieille, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 28 km 18 ml | |
BVE | Laroche Airport | 73 km 46 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 96 km 60 ml | |
AUR | Aurillac Airport | 124 km 77 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 127 km 79 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 136 km 85 ml |