Thời gian hiện tại ở La Roche-l’Abeille, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine – La Roche-l’Abeille. Đánh bẩy La Roche-l’Abeille mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá La Roche-l’Abeille mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở La Roche-l’Abeille, nhiều khách sạn ở La Roche-l’Abeille, dân số ở La Roche-l’Abeille, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở La Roche-l’Abeille, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:25
:57 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở La Roche-l’Abeille, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:19 |
Thiên đình | 13:51 |
Hoàng hôn | 21:24 |
Về La Roche-l’Abeille, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°35'44" 45.5955 |
Kinh độ | 1°14'32" 1.24211 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 276,866 |
Về Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 383,418 |
Tính số lượt xem | 19,891 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,168,025 |
Sân bay gần La Roche-l’Abeille, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 30 km 19 ml | |
BVE | Laroche Airport | 53 km 33 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 62 km 38 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 102 km 63 ml | |
AUR | Aurillac Airport | 120 km 75 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 132 km 82 ml |