Thời gian hiện tại ở La Chapelle-Blanche, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine – La Chapelle-Blanche. Đánh bẩy La Chapelle-Blanche mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá La Chapelle-Blanche mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở La Chapelle-Blanche, nhiều khách sạn ở La Chapelle-Blanche, dân số ở La Chapelle-Blanche, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở La Chapelle-Blanche, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:55
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở La Chapelle-Blanche, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 13:52 |
Hoàng hôn | 21:21 |
Về La Chapelle-Blanche, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°52'58" 45.8829 |
Kinh độ | 1°3'31" 1.05865 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 275,286 |
Về Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 383,418 |
Tính số lượt xem | 19,789 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,153,941 |
Sân bay gần La Chapelle-Blanche, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 9 km 6 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 82 km 51 ml | |
BVE | Laroche Airport | 88 km 55 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 97 km 60 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 123 km 77 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 174 km 108 ml |