Thời gian hiện tại ở La Bussière-Aupigny, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine – La Bussière-Aupigny. Đánh bẩy La Bussière-Aupigny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá La Bussière-Aupigny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở La Bussière-Aupigny, nhiều khách sạn ở La Bussière-Aupigny, dân số ở La Bussière-Aupigny, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở La Bussière-Aupigny, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:42
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở La Bussière-Aupigny, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:52 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về La Bussière-Aupigny, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 46°10'21" 46.1724 |
Kinh độ | 1°6'50" 1.114 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 278,713 |
Về Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 383,418 |
Tính số lượt xem | 20,000 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,183,884 |
Sân bay gần La Bussière-Aupigny, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 35 km 22 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 77 km 48 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 114 km 71 ml | |
BVE | Laroche Airport | 117 km 72 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 143 km 89 ml | |
ZLN | Le Mans Railway Station | 215 km 134 ml |