Thời gian hiện tại ở Champagnac-la-Rivière, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Champagnac-la-Rivière. Đánh bẩy Champagnac-la-Rivière mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Champagnac-la-Rivière mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Champagnac-la-Rivière, nhiều khách sạn ở Champagnac-la-Rivière, dân số ở Champagnac-la-Rivière, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Champagnac-la-Rivière, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:25
:30 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Champagnac-la-Rivière, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:19 |
Thiên đình | 13:52 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Champagnac-la-Rivière, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°42'35" 45.7097 |
Kinh độ | 0°54'44" 0.91222 |
Dân số | 589 |
Tính số lượt xem | 627 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 276,865 |
Về Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 383,418 |
Tính số lượt xem | 19,891 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,168,024 |
Sân bay gần Champagnac-la-Rivière, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 27 km 17 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 61 km 38 ml | |
BVE | Laroche Airport | 77 km 48 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 101 km 63 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 108 km 67 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 173 km 107 ml |