Thời gian hiện tại ở Aixe-sur-Vienne, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Aixe-sur-Vienne. Đánh bẩy Aixe-sur-Vienne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aixe-sur-Vienne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aixe-sur-Vienne, nhiều khách sạn ở Aixe-sur-Vienne, dân số ở Aixe-sur-Vienne, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Aixe-sur-Vienne, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:54
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aixe-sur-Vienne, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:35 |
Thiên đình | 13:52 |
Hoàng hôn | 21:08 |
Về Aixe-sur-Vienne, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°47'55" 45.7986 |
Kinh độ | 1°8'20" 1.13884 |
Dân số | 5,661 |
Tính số lượt xem | 5,704 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 269,972 |
Về Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 383,418 |
Tính số lượt xem | 19,403 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,111,611 |
Sân bay gần Aixe-sur-Vienne, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 8 km 5 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 76 km 47 ml | |
BVE | Laroche Airport | 77 km 48 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 109 km 67 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 117 km 73 ml | |
AUR | Aurillac Airport | 142 km 88 ml |