Thời gian hiện tại ở Saint-Laurent-Chabreuges, Haute-Loire, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Loire, Auvergne-Rhône-Alpes – Saint-Laurent-Chabreuges. Đánh bẩy Saint-Laurent-Chabreuges mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Laurent-Chabreuges mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Laurent-Chabreuges, nhiều khách sạn ở Saint-Laurent-Chabreuges, dân số ở Saint-Laurent-Chabreuges, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-Laurent-Chabreuges, Haute-Loire, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:33
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Laurent-Chabreuges, Haute-Loire, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:42 |
Hoàng hôn | 21:08 |
Về Saint-Laurent-Chabreuges, Haute-Loire, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Vĩ độ | 45°16'44" 45.279 |
Kinh độ | 3°20'28" 3.34116 |
Dân số | 258 |
Tính số lượt xem | 306 |
Về Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 7,695,264 |
Tính số lượt xem | 319,990 |
Về Haute-Loire, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 231,066 |
Tính số lượt xem | 31,331 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,148,522 |
Sân bay gần Saint-Laurent-Chabreuges, Haute-Loire, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
LPY | Loudes Airport | 40 km 25 ml | |
CFE | Clermont-Ferrand Auvergne Airport | 57 km 36 ml | |
EBU | Boutheon Airport | 80 km 50 ml | |
AUR | Aurillac Airport | 84 km 52 ml | |
RDZ | Marcillac Airport | 118 km 73 ml | |
XHK | Valence TGV Railway Station | 128 km 79 ml |