Thời gian hiện tại ở Saint-Étienne-Lardeyrol, Haute-Loire, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Loire, Auvergne-Rhône-Alpes – Saint-Étienne-Lardeyrol. Đánh bẩy Saint-Étienne-Lardeyrol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Étienne-Lardeyrol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Étienne-Lardeyrol, nhiều khách sạn ở Saint-Étienne-Lardeyrol, dân số ở Saint-Étienne-Lardeyrol, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-Étienne-Lardeyrol, Haute-Loire, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:21
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Étienne-Lardeyrol, Haute-Loire, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:40 |
Hoàng hôn | 21:05 |
Về Saint-Étienne-Lardeyrol, Haute-Loire, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Vĩ độ | 45°4'17" 45.0715 |
Kinh độ | 4°0'4" 4.00119 |
Dân số | 656 |
Tính số lượt xem | 687 |
Về Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 7,695,264 |
Tính số lượt xem | 319,903 |
Về Haute-Loire, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 231,066 |
Tính số lượt xem | 31,322 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,147,835 |
Sân bay gần Saint-Étienne-Lardeyrol, Haute-Loire, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
LPY | Loudes Airport | 18 km 11 ml | |
EBU | Boutheon Airport | 57 km 36 ml | |
XHK | Valence TGV Railway Station | 72 km 45 ml | |
CFE | Clermont-Ferrand Auvergne Airport | 102 km 64 ml | |
GNB | Grenoble-Isere Airport | 109 km 68 ml | |
LYS | Lyon Saint-Exupery International Airport | 111 km 69 ml |