Thời gian hiện tại ở Sainte-Hélène-du-Lac, Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes – Sainte-Hélène-du-Lac. Đánh bẩy Sainte-Hélène-du-Lac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sainte-Hélène-du-Lac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sainte-Hélène-du-Lac, nhiều khách sạn ở Sainte-Hélène-du-Lac, dân số ở Sainte-Hélène-du-Lac, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Sainte-Hélène-du-Lac, Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:08
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sainte-Hélène-du-Lac, Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 21:00 |
Về Sainte-Hélène-du-Lac, Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Vĩ độ | 45°28'58" 45.4827 |
Kinh độ | 6°3'55" 6.06517 |
Dân số | 648 |
Tính số lượt xem | 679 |
Về Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 7,695,264 |
Tính số lượt xem | 320,830 |
Về Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 424,578 |
Tính số lượt xem | 27,941 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,154,595 |
Sân bay gần Sainte-Hélène-du-Lac, Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
GNB | Grenoble-Isere Airport | 59 km 37 ml | |
LYS | Lyon Saint-Exupery International Airport | 81 km 50 ml | |
GVA | Geneve Airport | 83 km 52 ml | |
TRN | Turin Airport | 128 km 79 ml | |
CUF | Levaldigi Airport | 161 km 100 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 181 km 112 ml |