Thời gian hiện tại ở Les Gets, Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes – Les Gets. Đánh bẩy Les Gets mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Gets mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Gets, nhiều khách sạn ở Les Gets, dân số ở Les Gets, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Les Gets, Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:53
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Gets, Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:58 |
Về Les Gets, Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Vĩ độ | 46°9'19" 46.1552 |
Kinh độ | 6°39'54" 6.66492 |
Dân số | 1,331 |
Tính số lượt xem | 1,392 |
Về Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 7,695,264 |
Tính số lượt xem | 319,999 |
Về Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 747,965 |
Tính số lượt xem | 18,733 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,148,579 |
Sân bay gần Les Gets, Haute-Savoie, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
GVA | Geneve Airport | 44 km 27 ml | |
BRN | Bern Airport | 106 km 66 ml | |
TRN | Turin Airport | 131 km 82 ml | |
LYS | Lyon Saint-Exupery International Airport | 132 km 82 ml | |
GNB | Grenoble-Isere Airport | 136 km 85 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 137 km 85 ml |