Thời gian hiện tại ở Saint-Genis, Hautes-Alpes, Provence-Alpes-Côte d'Azur, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Hautes-Alpes, Provence-Alpes-Côte d'Azur – Saint-Genis. Đánh bẩy Saint-Genis mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Genis mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Genis, nhiều khách sạn ở Saint-Genis, dân số ở Saint-Genis, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-Genis, Hautes-Alpes, Provence-Alpes-Côte d'Azur, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:30
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Genis, Hautes-Alpes, Provence-Alpes-Côte d'Azur, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Saint-Genis, Hautes-Alpes, Provence-Alpes-Côte d'Azur, Republic of France
Vĩ độ | 44°22'49" 44.3802 |
Kinh độ | 5°46'10" 5.76941 |
Dân số | 53 |
Tính số lượt xem | 93 |
Về Provence-Alpes-Côte d'Azur, Republic of France
Dân số | 4,864,015 |
Tính số lượt xem | 94,469 |
Về Hautes-Alpes, Provence-Alpes-Côte d'Azur, Republic of France
Dân số | 141,153 |
Tính số lượt xem | 20,651 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,126,147 |
Sân bay gần Saint-Genis, Hautes-Alpes, Provence-Alpes-Côte d'Azur, Republic of France
AVN | Avignon-Caumont Airport | 88 km 54 ml | |
XHK | Valence TGV Railway Station | 93 km 58 ml | |
MRS | Marseille Provence Airport | 113 km 70 ml | |
GNB | Grenoble-Isere Airport | 114 km 71 ml | |
FNI | Garons Airport | 129 km 80 ml | |
TLN | Hyeres Airport | 147 km 91 ml |