Thời gian hiện tại ở Qal‘ah-ye ‘Us̄mān Khān, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kabul, Wilāyat-e Kābul – Qal‘ah-ye ‘Us̄mān Khān. Đánh bẩy Qal‘ah-ye ‘Us̄mān Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘ah-ye ‘Us̄mān Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qal‘ah-ye ‘Us̄mān Khān, nhiều khách sạn ở Qal‘ah-ye ‘Us̄mān Khān, dân số ở Qal‘ah-ye ‘Us̄mān Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qal‘ah-ye ‘Us̄mān Khān, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:24
:03 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘ah-ye ‘Us̄mān Khān, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Qal‘ah-ye ‘Us̄mān Khān, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°26'46" 34.4462 |
Kinh độ | 69°8'26" 69.1405 |
Tính số lượt xem | 109 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 55,659 |
Về Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 17,875 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,349,005 |
Sân bay gần Qal‘ah-ye ‘Us̄mān Khān, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 14 km 9 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 225 km 140 ml |