Thời gian hiện tại ở Dāutia Chākirgāti, Jhenaidah, Khulna Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Jhenaidah, Khulna Division – Dāutia Chākirgāti. Đánh bẩy Dāutia Chākirgāti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāutia Chākirgāti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāutia Chākirgāti, nhiều khách sạn ở Dāutia Chākirgāti, dân số ở Dāutia Chākirgāti, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Dāutia Chākirgāti, Jhenaidah, Khulna Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
16:57
:08 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāutia Chākirgāti, Jhenaidah, Khulna Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Dāutia Chākirgāti, Jhenaidah, Khulna Division, Bangladesh
Vĩ độ | 23°39'46" 23.6627 |
Kinh độ | 89°20'16" 89.3377 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Khulna Division, Bangladesh
Dân số | 15,687,759 |
Tính số lượt xem | 284,813 |
Về Jhenaidah, Khulna Division, Bangladesh
Dân số | 1,771,304 |
Tính số lượt xem | 40,449 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,710,470 |
Sân bay gần Dāutia Chākirgāti, Jhenaidah, Khulna Division, Bangladesh
JSR | Jessore Airport | 57 km 35 ml | |
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 111 km 69 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 113 km 70 ml | |
BZL | Barisal Airport | 137 km 85 ml | |
CCU | Netaji Subhas Chandra Bose Airport | 146 km 91 ml | |
IXA | Agartala Airport | 196 km 122 ml |