Thời gian hiện tại ở Sar-e Kārēz-e Jabār Khān, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kabul, Wilāyat-e Kābul – Sar-e Kārēz-e Jabār Khān. Đánh bẩy Sar-e Kārēz-e Jabār Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sar-e Kārēz-e Jabār Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sar-e Kārēz-e Jabār Khān, nhiều khách sạn ở Sar-e Kārēz-e Jabār Khān, dân số ở Sar-e Kārēz-e Jabār Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sar-e Kārēz-e Jabār Khān, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:06
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sar-e Kārēz-e Jabār Khān, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Sar-e Kārēz-e Jabār Khān, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°29'14" 34.4872 |
Kinh độ | 69°5'1" 69.0835 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 56,701 |
Về Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 18,221 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,385,511 |
Sân bay gần Sar-e Kārēz-e Jabār Khān, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 14 km 9 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 231 km 143 ml |