Thời gian hiện tại ở Sadarokhi, Imereti, Georgia
Giờ địa phương hiện tại ở Georgia – Imereti – Sadarokhi. Đánh bẩy Sadarokhi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sadarokhi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sadarokhi, nhiều khách sạn ở Sadarokhi, dân số ở Sadarokhi, mã điện thoại ở Georgia, mã tiền tệ ở Georgia.
Thời gian chính xác ở Sadarokhi, Imereti, Georgia
Múi giờ "Asia/Tbilisi"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
02:22
:23 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sadarokhi, Imereti, Georgia
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Sadarokhi, Imereti, Georgia
Vĩ độ | 41°57'36" 41.96 |
Kinh độ | 43°8'44" 43.1456 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Imereti, Georgia
Dân số | 703,485 |
Tính số lượt xem | 11,809 |
Về Georgia
Mã quốc gia ISO | GE |
Khu vực của đất nước | 69,700 km2 |
Dân số | 4,630,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GE |
Mã tiền tệ | GEL |
Mã điện thoại | 995 |
Tính số lượt xem | 148,268 |
Sân bay gần Sadarokhi, Imereti, Georgia
KUT | Kutaisi International Airport | 49 km 30 ml | |
GYU | Guyuan Liupanshan Airport | 140 km 87 ml | |
LWN | Leninakan Airport | 150 km 93 ml | |
TBS | Tbilisi International Airport | 154 km 95 ml | |
KSY | Kars Airport | 157 km 97 ml | |
NAL | Nalchik Airport | 181 km 112 ml |