Thời gian hiện tại ở Dāshhā-ye Ḩajī Ghulām Ḩusaīn, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kabul, Wilāyat-e Kābul – Dāshhā-ye Ḩajī Ghulām Ḩusaīn. Đánh bẩy Dāshhā-ye Ḩajī Ghulām Ḩusaīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāshhā-ye Ḩajī Ghulām Ḩusaīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāshhā-ye Ḩajī Ghulām Ḩusaīn, nhiều khách sạn ở Dāshhā-ye Ḩajī Ghulām Ḩusaīn, dân số ở Dāshhā-ye Ḩajī Ghulām Ḩusaīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dāshhā-ye Ḩajī Ghulām Ḩusaīn, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:59
:31 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāshhā-ye Ḩajī Ghulām Ḩusaīn, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Dāshhā-ye Ḩajī Ghulām Ḩusaīn, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°29'38" 34.494 |
Kinh độ | 69°6'46" 69.1127 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 56,734 |
Về Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 18,230 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,386,697 |
Sân bay gần Dāshhā-ye Ḩajī Ghulām Ḩusaīn, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 12 km 7 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 228 km 142 ml |