Thời gian hiện tại ở Palaiá Sayíni, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace – Palaiá Sayíni. Đánh bẩy Palaiá Sayíni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Palaiá Sayíni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Palaiá Sayíni, nhiều khách sạn ở Palaiá Sayíni, dân số ở Palaiá Sayíni, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Palaiá Sayíni, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:59
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Palaiá Sayíni, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Palaiá Sayíni, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 41°28'33" 41.4757 |
Kinh độ | 26°33'15" 26.5542 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,534 |
Về Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,634 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 519,946 |
Sân bay gần Palaiá Sayíni, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
AXD | Demokritos Airport | 86 km 53 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 121 km 75 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 150 km 93 ml | |
IST | Istanbul Ataturk Airport | 197 km 122 ml | |
VAR | Varna Airport | 222 km 138 ml |