Thời gian hiện tại ở Néo Cheimónio, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace – Néo Cheimónio. Đánh bẩy Néo Cheimónio mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Néo Cheimónio mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Néo Cheimónio, nhiều khách sạn ở Néo Cheimónio, dân số ở Néo Cheimónio, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Néo Cheimónio, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:06
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Néo Cheimónio, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Néo Cheimónio, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 41°27'4" 41.451 |
Kinh độ | 26°33'7" 26.552 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,906 |
Về Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,705 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 524,774 |
Sân bay gần Néo Cheimónio, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
AXD | Demokritos Airport | 83 km 52 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 123 km 77 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 147 km 91 ml | |
IST | Istanbul Ataturk Airport | 197 km 122 ml | |
VAR | Varna Airport | 225 km 140 ml |