Thời gian hiện tại ở Moni Kornofolias, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace – Moni Kornofolias. Đánh bẩy Moni Kornofolias mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Moni Kornofolias mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Moni Kornofolias, nhiều khách sạn ở Moni Kornofolias, dân số ở Moni Kornofolias, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Moni Kornofolias, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:33
:56 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Moni Kornofolias, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Moni Kornofolias, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 41°9'31" 41.1585 |
Kinh độ | 26°17'10" 26.2861 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,649 |
Về Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,662 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 521,333 |
Sân bay gần Moni Kornofolias, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
AXD | Demokritos Airport | 44 km 27 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 114 km 71 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 163 km 101 ml | |
IST | Istanbul Ataturk Airport | 213 km 132 ml | |
VAR | Varna Airport | 264 km 164 ml |