Thời gian hiện tại ở Mikrá Kavisós, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace – Mikrá Kavisós. Đánh bẩy Mikrá Kavisós mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mikrá Kavisós mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mikrá Kavisós, nhiều khách sạn ở Mikrá Kavisós, dân số ở Mikrá Kavisós, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Mikrá Kavisós, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:51
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mikrá Kavisós, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Mikrá Kavisós, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°55'60" 40.9333 |
Kinh độ | 26°10'0" 26.1667 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,510 |
Về Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,629 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 519,637 |
Sân bay gần Mikrá Kavisós, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
AXD | Demokritos Airport | 20 km 13 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 91 km 57 ml | |
LXS | Limnos Airport | 137 km 85 ml | |
EDO | Balikesir Koca Seyit Airport | 167 km 104 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 189 km 118 ml | |
MJT | Mytilene International Airport | 212 km 132 ml |