Thời gian hiện tại ở Néo Sidirochório, Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace – Néo Sidirochório. Đánh bẩy Néo Sidirochório mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Néo Sidirochório mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Néo Sidirochório, nhiều khách sạn ở Néo Sidirochório, dân số ở Néo Sidirochório, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Néo Sidirochório, Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:26
:05 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Néo Sidirochório, Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Néo Sidirochório, Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 41°1'20" 41.0222 |
Kinh độ | 25°21'19" 25.3554 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,720 |
Về Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,760 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 522,318 |
Sân bay gần Néo Sidirochório, Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
AXD | Demokritos Airport | 53 km 33 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 63 km 39 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 133 km 82 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 152 km 94 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 223 km 138 ml | |
VAR | Varna Airport | 320 km 199 ml |