Thời gian hiện tại ở Mikrí Áda, Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace – Mikrí Áda. Đánh bẩy Mikrí Áda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mikrí Áda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mikrí Áda, nhiều khách sạn ở Mikrí Áda, dân số ở Mikrí Áda, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Mikrí Áda, Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:13
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mikrí Áda, Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Mikrí Áda, Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 41°13'27" 41.2242 |
Kinh độ | 25°22'24" 25.3732 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 35,637 |
Về Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,380 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 501,492 |
Sân bay gần Mikrí Áda, Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
AXD | Demokritos Airport | 63 km 39 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 72 km 45 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 131 km 82 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 149 km 93 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 207 km 128 ml | |
VAR | Varna Airport | 302 km 187 ml |