Thời gian hiện tại ở Agrotiko Orfanotofio, Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace – Agrotiko Orfanotofio. Đánh bẩy Agrotiko Orfanotofio mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Agrotiko Orfanotofio mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Agrotiko Orfanotofio, nhiều khách sạn ở Agrotiko Orfanotofio, dân số ở Agrotiko Orfanotofio, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Agrotiko Orfanotofio, Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:55
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Agrotiko Orfanotofio, Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Agrotiko Orfanotofio, Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 41°4'39" 41.0776 |
Kinh độ | 25°15'2" 25.2506 |
Tính số lượt xem | 89 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,270 |
Về Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,669 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 516,253 |
Sân bay gần Agrotiko Orfanotofio, Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
KVA | Kavala International Airport | 56 km 35 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 63 km 39 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 143 km 89 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 143 km 89 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 225 km 140 ml | |
VAR | Varna Airport | 321 km 199 ml |