Thời gian hiện tại ở Káto Liverá, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace – Káto Liverá. Đánh bẩy Káto Liverá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Káto Liverá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Káto Liverá, nhiều khách sạn ở Káto Liverá, dân số ở Káto Liverá, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Káto Liverá, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:03
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Káto Liverá, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Káto Liverá, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 41°5'33" 41.0926 |
Kinh độ | 24°46'29" 24.7746 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 36,804 |
Về Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,780 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 511,420 |
Sân bay gần Káto Liverá, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
KVA | Kavala International Airport | 24 km 15 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 102 km 63 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 134 km 84 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 174 km 108 ml | |
SOF | Sofia Airport | 210 km 131 ml |