Thời gian hiện tại ở Grígoro, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace – Grígoro. Đánh bẩy Grígoro mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grígoro mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grígoro, nhiều khách sạn ở Grígoro, dân số ở Grígoro, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Grígoro, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:15
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grígoro, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Grígoro, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 41°7'16" 41.121 |
Kinh độ | 25°0'26" 25.0071 |
Dân số | 235 |
Tính số lượt xem | 270 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,230 |
Về Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,863 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 515,713 |
Sân bay gần Grígoro, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
KVA | Kavala International Airport | 40 km 25 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 84 km 52 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 133 km 83 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 161 km 100 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 238 km 148 ml | |
VAR | Varna Airport | 331 km 206 ml |