Thời gian hiện tại ở Paleo Erasmio, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace – Paleo Erasmio. Đánh bẩy Paleo Erasmio mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paleo Erasmio mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paleo Erasmio, nhiều khách sạn ở Paleo Erasmio, dân số ở Paleo Erasmio, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Paleo Erasmio, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:13
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paleo Erasmio, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Paleo Erasmio, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°56'5" 40.9348 |
Kinh độ | 24°48'49" 24.8137 |
Dân số | 291 |
Tính số lượt xem | 320 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,215 |
Về Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,861 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 515,448 |
Sân bay gần Paleo Erasmio, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
KVA | Kavala International Airport | 16 km 10 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 96 km 59 ml | |
LXS | Limnos Airport | 118 km 73 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 152 km 94 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 161 km 100 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 225 km 140 ml |