Thời gian hiện tại ở Dasokhori, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace – Dasokhori. Đánh bẩy Dasokhori mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dasokhori mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dasokhori, nhiều khách sạn ở Dasokhori, dân số ở Dasokhori, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Dasokhori, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:36
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dasokhori, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Dasokhori, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°53'34" 40.8927 |
Kinh độ | 24°50'22" 24.8394 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,916 |
Về Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 8,004 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 524,880 |
Sân bay gần Dasokhori, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
KVA | Kavala International Airport | 19 km 12 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 93 km 58 ml | |
LXS | Limnos Airport | 113 km 70 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 157 km 97 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 157 km 97 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 222 km 138 ml |