Thời gian hiện tại ở Néa Karváli, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace – Néa Karváli. Đánh bẩy Néa Karváli mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Néa Karváli mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Néa Karváli, nhiều khách sạn ở Néa Karváli, dân số ở Néa Karváli, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Néa Karváli, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:25
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Néa Karváli, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Néa Karváli, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°57'41" 40.9615 |
Kinh độ | 24°30'41" 24.5113 |
Dân số | 2,160 |
Tính số lượt xem | 2,222 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,231 |
Về Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,561 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 515,775 |
Sân bay gần Néa Karváli, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
KVA | Kavala International Airport | 11 km 7 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 121 km 75 ml | |
LXS | Limnos Airport | 131 km 81 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 150 km 93 ml | |
SOF | Sofia Airport | 212 km 132 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 216 km 134 ml |