Thời gian hiện tại ở Néa Iraklítsa, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace – Néa Iraklítsa. Đánh bẩy Néa Iraklítsa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Néa Iraklítsa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Néa Iraklítsa, nhiều khách sạn ở Néa Iraklítsa, dân số ở Néa Iraklítsa, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Néa Iraklítsa, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:40
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Néa Iraklítsa, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Néa Iraklítsa, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°51'52" 40.8644 |
Kinh độ | 24°18'59" 24.3165 |
Dân số | 1,560 |
Tính số lượt xem | 1,630 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 36,824 |
Về Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,472 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 511,664 |
Sân bay gần Néa Iraklítsa, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
KVA | Kavala International Airport | 26 km 16 ml | |
LXS | Limnos Airport | 130 km 81 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 137 km 85 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 163 km 101 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 200 km 124 ml | |
SOF | Sofia Airport | 216 km 134 ml |