Thời gian hiện tại ở Agía Marína, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace – Agía Marína. Đánh bẩy Agía Marína mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Agía Marína mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Agía Marína, nhiều khách sạn ở Agía Marína, dân số ở Agía Marína, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Agía Marína, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:30
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Agía Marína, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Agía Marína, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°48'36" 40.81 |
Kinh độ | 24°16'57" 24.2825 |
Dân số | 5 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,418 |
Về Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,598 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 518,431 |
Sân bay gần Agía Marína, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
KVA | Kavala International Airport | 31 km 19 ml | |
LXS | Limnos Airport | 127 km 79 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 140 km 87 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 170 km 105 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 193 km 120 ml | |
SOF | Sofia Airport | 221 km 137 ml |