Thời gian hiện tại ở Mesí Konstantiniá, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace – Mesí Konstantiniá. Đánh bẩy Mesí Konstantiniá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mesí Konstantiniá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mesí Konstantiniá, nhiều khách sạn ở Mesí Konstantiniá, dân số ở Mesí Konstantiniá, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Mesí Konstantiniá, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:42
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mesí Konstantiniá, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Mesí Konstantiniá, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 41°5'48" 41.0967 |
Kinh độ | 24°36'15" 24.6041 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,356 |
Về Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,575 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 517,379 |
Sân bay gần Mesí Konstantiniá, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
KVA | Kavala International Airport | 20 km 13 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 116 km 72 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 134 km 83 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 186 km 115 ml | |
SOF | Sofia Airport | 203 km 126 ml |