Thời gian hiện tại ở Áspri Ámmos, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace – Áspri Ámmos. Đánh bẩy Áspri Ámmos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áspri Ámmos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áspri Ámmos, nhiều khách sạn ở Áspri Ámmos, dân số ở Áspri Ámmos, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áspri Ámmos, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:50
:43 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áspri Ámmos, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Áspri Ámmos, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°56'53" 40.9481 |
Kinh độ | 24°27'14" 24.4538 |
Dân số | 48 |
Tính số lượt xem | 89 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,195 |
Về Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,551 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 515,121 |
Sân bay gần Áspri Ámmos, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
KVA | Kavala International Airport | 14 km 9 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 126 km 78 ml | |
LXS | Limnos Airport | 132 km 82 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 152 km 94 ml | |
SOF | Sofia Airport | 212 km 132 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 213 km 132 ml |